TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những người bị thôi việc

Những người bị thôi việc

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

những người bị thôi việc

Discharges

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Những người bị thôi việc

Những người bị thôi việc

Tổng số người rời bỏ công việc một cách không tình nguyện trong bất kỳ một thời kỳ nào.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Những người bị thôi việc

Những người bị thôi việc

Tổng số người rời bỏ công việc một cách không tình nguyện trong bất kỳ một thời kỳ nào.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Discharges

Những người bị thôi việc

Tổng số người rời bỏ công việc một cách không tình nguyện trong bất kỳ một thời kỳ nào.