Việt
Nhựa PVC
Anh
Polyvinyl Chloride
polyvinyl chloride
Đức
Polyvinylchlorid
polyvinyl chloride /ô tô/
nhựa PVC
A tough, environmentally indestructible plastic that releases hydrochloric acid when burned.
Một loại nhựa cứng, không hủy trong môi trường, khi cháy thải ra axít hydrocloric.
[DE] Polyvinylchlorid (PVC)
[VI] Nhựa PVC
[EN] A tough, environmentally indestructible plastic that releases hydrochloric acid when burned.
[VI] Một loại nhựa cứng, không hủy trong môi trường, khi cháy thải ra axít hydrocloric.