TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhựa melamin

Nhựa melamin

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhựa melamin

melamine resin

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 melamine resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 MF

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

MF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhựa melamin

Melaminharz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Melamin-Formaldehydharz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Melamin-Formaldehydharz /nt (MF)/ĐIỆN/

[EN] melamine resin (MF)

[VI] nhựa melamin

Melaminharz /nt (MF)/ĐIỆN/

[EN] melamine resin (MF)

[VI] nhựa melamin

MF /v_tắt/ĐIỆN/

[EN] (Melamin-Formaldehydharz, Melaminharz) MF (melamine resin)

[VI] nhựa melamin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 melamine resin /hóa học & vật liệu/

nhựa melamin

 melamine resin /hóa học & vật liệu/

nhựa melamin

 MF /hóa học & vật liệu/

nhựa melamin

melamine resin

nhựa melamin

melamine resin

nhựa melamin

 melamine resin, MF

nhựa melamin

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Melaminharz

[VI] Nhựa melamin

[EN] melamine resin