Việt
Nhiệt độ bao quanh
Anh
Ambient Temperature
Đức
Umgebungstemperatur
Temperature of the surrounding air or other medium.
Nhiệt độ của không khí hay của các môi trường trung gian khác.
[DE] Umgebungstemperatur
[VI] Nhiệt độ bao quanh
[EN] Temperature of the surrounding air or other medium.
[VI] Nhiệt độ của không khí hay của các môi trường trung gian khác.