Việt
Nhiệt độ hoạt động
nhiệt độ làm việc
Anh
Operating temperature
operating temperature
Đức
Arbeitstemperatur
Arbeitstemperatur /f/KT_LẠNH/
[EN] operating temperature
[VI] nhiệt độ làm việc, nhiệt độ hoạt động
operating temperature /toán & tin/
nhiệt độ hoạt động
[EN] Operating temperature
[VI] Nhiệt độ hoạt động