TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt hóa

Nhiệt hóa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt hóa

temperature

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 thermalize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt hóa

thermochemisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiệt hóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermalize

nhiệt hóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiệt hóa

thermochemisch (a); nhiệt hóa học Thermochemie f

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Nhiệt hóa

Quá trình làm chậm vận tốc nơtron bằng cách cho phép neutro cân bằng nhiệt với môi trường làm chậm.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

temperature

Nhiệt hóa