TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhu cầu oxi sinh học

Nhu cầu oxi sinh học

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

nhu cầu oxi sinh học

Biological Oxygen Demand

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

nhu cầu oxi sinh học

Biologischer Sauerstoffbedarf

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Biological Oxygen Demand

Nhu cầu oxi sinh học (BOD)

An indirect measure of the concentration of biologically degradable material present in organic wastes. It usually reflects the amount of oxygen consumed in five days by biological processes breaking down organic waste.

Phương pháp đo gián tiếp nồng độ các chất có khả năng bị phân hủy sinh học trong chất thải hữu cơ. Cách đo này thường phản ánh lượng oxi dùng trong 5 ngày bằng các quá trình sinh học phân hủy chất thải hữu cơ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Biological Oxygen Demand

[DE] Biologischer Sauerstoffbedarf (BSB)

[VI] Nhu cầu oxi sinh học (BOD)

[EN] An indirect measure of the concentration of biologically degradable material present in organic wastes. It usually reflects the amount of oxygen consumed in five days by biological processes breaking down organic waste.

[VI] Phương pháp đo gián tiếp nồng độ các chất có khả năng bị phân hủy sinh học trong chất thải hữu cơ. Cách đo này thường phản ánh lượng oxi dùng trong 5 ngày bằng các quá trình sinh học phân hủy chất thải hữu cơ.