TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhu cầu oxi sinh hoá

Nhu cầu oxi sinh hoá

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

nhu cầu oxi sinh hoá

Biochemical Oxygen Demand

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Blochemical oxygen demand

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Đức

nhu cầu oxi sinh hoá

Biochemischer Sauerstoffbedarf

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Biochemical Oxygen Demand

Nhu cầu oxi sinh hoá (BOD)

A measure of the amount of oxygen consumed in the biological processes that break down organic matter in water. The greater the BOD, the greater the degree of pollution.

Lượng oxi tiêu thụ trong các quá trình sinh học để phá vỡ các chất hữu cơ trong nước. Lượng BOD càng lớn thì mức độ ô nhiễm càng cao.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Biochemical Oxygen Demand

[DE] Biochemischer Sauerstoffbedarf (BSB)

[VI] Nhu cầu oxi sinh hoá (BOD)

[EN] A measure of the amount of oxygen consumed in the biological processes that break down organic matter in water. The greater the BOD, the greater the degree of pollution.

[VI] Lượng oxi tiêu thụ trong các quá trình sinh học để phá vỡ các chất hữu cơ trong nước. Lượng BOD càng lớn thì mức độ ô nhiễm càng cao.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Blochemical oxygen demand

Nhu cầu oxi sinh hoá [BOD]