TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi trồng thủy sản. marine ~ : nuôi trồng thuỷ sản biển

Nuôi trồng thủy sản. Marine ~ : Nuôi trồng thuỷ sản biển

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Upland ~ : Nuôi trồng thuỷ sản ở miền núi.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

nuôi trồng thủy sản. marine ~ : nuôi trồng thuỷ sản biển

Aquaculture

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Aquaculture

[VI] (n) Nuôi trồng thủy sản. Marine ~ : Nuôi trồng thuỷ sản biển; Upland ~ : Nuôi trồng thuỷ sản ở miền núi.

[EN]