Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Perchlor- /pref/HOÁ/
[EN] perchloric
[VI] (thuộc) pecloric
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Pecloric
[DE] Perchlorsäure
[EN] perchloric
[VI] Pecloric
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
perchloric
[DE] perchlorsäurehaltig
[VI] Pecloric
[FR] perchlorique