TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân mảnh

phân mảnh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chia rời

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phân mảnh

fragmentation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

 fragmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân mảnh

Fragmentierung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Fragmentierung

[EN] fragmentation

[VI] Phân mảnh, chia rời (tập tin, bộ nhớ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragmentation

phân mảnh

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fragmentierung

[EN] fragmentation

[VI] phân mảnh