TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp hàn bằng nhiệt

Phương pháp hàn bằng nhiệt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

phương pháp hàn bằng nhiệt

thermal sealing

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

phương pháp hàn bằng nhiệt

Wärmekontaktschweiß-Verfahren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmekontaktschweiß-Verfahren

[EN] thermal sealing

[VI] Phương pháp hàn bằng nhiệt