Việt
phần tử lọc
khâu lọc
hộp lọc
cơ cấu lọc
Anh
filter element
filler element
filter cartridge
filtering device
Đức
Siebglied
Filterelement
[VI] Phần tử lọc, cơ cấu lọc
[EN] filtering device
Siebglied /nt/Đ_TỬ/
[EN] filter element
[VI] phần tử lọc, khâu lọc
Filterelement /nt/ÔTÔ/
[EN] filter cartridge, filter element
[VI] phần tử lọc, hộp lọc
filler element, filter cartridge, filter element