Việt
Phục hồi năng lượng
Anh
Energy Recovery
Đức
Energierückgewinnung
Obtaining energy from waste through a variety of processes (e.g., combustion).
Việc thu năng lượng từ chất thải qua nhiều quá trình khác nhau (ví dụ như đốt cháy)
[DE] Energierückgewinnung
[VI] Phục hồi năng lượng
[EN] Obtaining energy from waste through a variety of processes (e.g., combustion).
[VI] Việc thu năng lượng từ chất thải qua nhiều quá trình khác nhau (ví dụ như đốt cháy)