Việt
Phủ cỏ
mọc đầy cỏ
Anh
Turfing
sodding
Đức
verkrauten
Pháp
Gazonnement
gazonnage
verkrauten /(sw. V.; ist)/
mọc đầy cỏ; phủ cỏ;
[EN] Turfing; sodding [USA]
[VI] Phủ cỏ [sự]
[FR] Gazonnement; gazonnage
[VI] Rải cỏ để gia cố bằng cách lát hay gắn các vầng cỏ.