Việt
Phun trực tiếp
Phun - trực tiếp
Anh
Direct injection
direct injection
solid injection n.
Injection - directly
Đức
Direkte Einspritzung
Einspritzung - direkt
direct injection /điện lạnh/
phun trực tiếp
[EN] Direct injection
[VI] Phun trực tiếp
[EN] Injection - directly
[VI] Phun - trực tiếp