TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền sở hữu đất đai

Quyền sở hữu đất đai

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quyền sở hữu đất đai

Land ownership

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 land interest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squatter's right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land interest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

squatter's right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quyền sở hữu đất đai

Eigentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigentum /das; -s/

(veraltet) quyền sở hữu đất đai (Land-, Grundbesitz);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land interest /điện tử & viễn thông/

quyền sở hữu đất đai

 squatter's right /điện tử & viễn thông/

quyền sở hữu đất đai

land interest

quyền sở hữu đất đai

squatter's right

quyền sở hữu đất đai

 land interest

quyền sở hữu đất đai

 squatter's right

quyền sở hữu đất đai

 land interest, squatter's right /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

quyền sở hữu đất đai

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Land ownership

[VI] (n) Quyền sở hữu đất đai

[EN] also ~ titlement).