Việt
Quy hoạch phong cảnh
Anh
Landscaping
Pháp
Aménagement paysager
[EN] Landscaping
[VI] Quy hoạch phong cảnh[cảnh quan]
[FR] Aménagement paysager
[VI] Quy hoạch công trình và cây xanh để sau khi làm xong đường, phù hợp và tôn tạo một cảnh quan mới của vùng.