Việt
Rơle kiểm tra
Anh
pilot relay
monitoring relays
checking relay
Đức
Überwachungsrelais
Melderelais
rơle kiểm tra
checking relay, pilot relay /điện/
Überwachungsrelais /nt/ĐIỆN/
[EN] pilot relay
[VI] rơle kiểm tra
Melderelais /nt/ĐIỆN/
[VI] Rơle kiểm tra
[EN] monitoring relays