Việt
Rảnh
đường soi
mối nối bằng mộng và rãnh
Anh
rabbet
Đức
frei
unbeschäftigt
müßig
Freizeit haben
frei sein .
rảnh, đường soi; mối nối bằng mộng và rãnh
rảnh
1) frei (a), unbeschäftigt (a), müßig (a);
2) Freizeit haben; frei sein (von etw.).
ở không, rảnh mắt, rảnh nợ, rảnh rang, rảnh rỗi, rảnh tay, rảnh việc, rảnh trí, giờ rảnh.