TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ren theo chuẩn nước ngoài

Ren theo chuẩn nước ngoài

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

ren theo chuẩn nước ngoài

Screw threads

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

acc.to foreign standards

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

ren theo chuẩn nước ngoài

Gewinde

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ausländische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gewinde,ausländische

[EN] Screw threads, acc.to foreign standards

[VI] Ren theo chuẩn nước ngoài