TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruột non

Ruột non

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruột non

Small intestine

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chierlings

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 mandrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small intestine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ruột non

Dünndarm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dünndarm /der/

ruột non;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small intestine, mandrel

ruột non

 small intestine /xây dựng/

ruột non

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruột non

ruột non

(gi/phẫu) Dünndarm m. ruột rà Blut Verwandtschaft f.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chierlings

Ruột non

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Small intestine

Ruột non

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Small intestine /SINH HỌC/

Ruột non

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Small intestine

Ruột non