TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng ngang tm

Sóng ngang TM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần từ trường nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sóng ngang tm

 Transverse Magnetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Transverse Magnetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Transverse Magnetic /điện/

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang

 Transverse Magnetic /điện tử & viễn thông/

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang

 Transverse Magnetic

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang

 Transverse Magnetic /điện tử & viễn thông/

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang

 Transverse Magnetic /toán & tin/

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang

Transverse Magnetic

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang