TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm dùng cuối

Sản phẩm dùng cuối

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sản phẩm dùng cuối

End-use Product

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sản phẩm dùng cuối

Endprodukt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

End-use Product

Sản phẩm dùng cuối

A pesticide formulation for field or other end use. The label has instructions for use or application to control pests or regulate plant growth. The term excludes products used to formulate other pesticide products.

Công thức thuốc trừ sâu được dùng trên đồng ruộng hoặc dùng cuối. Trên nhãn hiệu có ghi hướng dẫn cách sử dụng để tiêu diệt côn trùng hoặc để kiểm soát sự sinh trưởng thực vật. Thuật ngữ này không bao hàm các sản phẩm dùng để tạo ra các sản phẩm diệt côn trùng khác.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

End-use Product

[DE] Endprodukt

[VI] Sản phẩm dùng cuối

[EN] A pesticide formulation for field or other end use. The label has instructions for use or application to control pests or regulate plant growth. The term excludes products used to formulate other pesticide products.

[VI] Công thức thuốc trừ sâu được dùng trên đồng ruộng hoặc dùng cuối. Trên nhãn hiệu có ghi hướng dẫn cách sử dụng để tiêu diệt côn trùng hoặc để kiểm soát sự sinh trưởng thực vật. Thuật ngữ này không bao hàm các sản phẩm dùng để tạo ra các sản phẩm diệt côn trùng khác.