TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sảng

Sảng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sảng .

sảng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sảng

im Fieber sprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phantasieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irrereden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vor Angst den Kopf verlieren.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sảng .

Rattem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rattem /n -s/

sự] sảng (quặng).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sảng

1) im Fieber sprechen, phantasieren vt, irrereden vt;

2) (ngb) vor Angst den Kopf verlieren.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sảng

sợ, mê man sảng kinh, mê sảng, sảng sốt, nói sảng, sảng khoái, thanh sảng; giọng sang sảng.