Việt
số dư thừa
Anh
redundant number
Surplus
edundancy
Đức
redundante Zahl
Redundanz
redundante Zahl /f/M_TÍNH/
[EN] redundant number
[VI] số dư thừa
Redundanz /f/M_TÍNH, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ)/
[EN] edundancy
Số dư thừa
redundant number /toán & tin/