TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số hiệu nguyên tử

Số hiệu nguyên tử

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tử số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số thứ tự nguyên tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số thứ tự nguyên tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số hiệu nguyên tử

atomic number

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 atomic number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Z

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số hiệu nguyên tử

Ordnungszahl

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernladungszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Z

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atomzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ordnungszahl /f/CNH_NHÂN/

[EN] atomic number

[VI] số hiệu nguyên tử

Kernladungszahl /f/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] atomic number

[VI] nguyên tử số, số hiệu nguyên tử

Ordnungszahl /f/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] atomic number

[VI] nguyên tử số, số hiệu nguyên tử

Z /v_tắt/KTH_NHÂN (Atomzahl)/

[EN] Z (atomic number)

[VI] nguyên tử số, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử

Atomzahl /f(Z)/KTH_NHÂN/

[EN] atomic number (Z)

[VI] số hiệu nguyên tử, nguyên tử số, số thứ tự nguyên tố

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Atomic number

Số hiệu nguyên tử

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Atomic number /HÓA HỌC/

Số hiệu nguyên tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atomic number

số hiệu nguyên tử

 atomic number /điện lạnh/

số hiệu nguyên tử

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Atomic number

Số hiệu nguyên tử

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

số hiệu nguyên tử /n/PHYSICS/

atomic number

số hiệu nguyên tử (Z)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Số hiệu nguyên tử

[DE] Ordnungszahl

[EN] atomic number

[VI] Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)