Việt
Sức gió
độ mạnh của gió
Anh
wind power
Force
wind force
power
Đức
Windkraft
Windschutzstärke
Windschutzstärke /í =, -n/
sức gió, độ mạnh của gió; Windschutz
wind force, power /hóa học & vật liệu/
sức gió
wind power /hóa học & vật liệu/
wind force, wind power /xây dựng/
Windkraft f.
Windkraft /f/NLPH_THẠCH/
[EN] wind power
[VI] sức gió