TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sử dụng nước tiêu thụ

Sử dụng nước tiêu thụ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sử dụng nước tiêu thụ

Consumptive Water Use

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sử dụng nước tiêu thụ

Wasserverbrauch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Consumptive Water Use

Sử dụng nước tiêu thụ

Water removed from available supplies without return to a water resources system, e.g., water used in manufacturing, agriculture, and food preparation.

Nước chảy ra từ nguồn cung cấp sẵn có mà không trở về hệ thống nước nguồn, vd như nước dùng trong sản xuất, nông nghiệp và chế biến thực phẩm.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Consumptive Water Use

[DE] Wasserverbrauch

[VI] Sử dụng nước tiêu thụ

[EN] Water removed from available supplies without return to a water resources system, e.g., water used in manufacturing, agriculture, and food preparation.

[VI] Nước chảy ra từ nguồn cung cấp sẵn có mà không trở về hệ thống nước nguồn, vd như nước dùng trong sản xuất, nông nghiệp và chế biến thực phẩm.