TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đối lưu nhiệt

sự đối lưu nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đối lưu nhiệt

heat convection

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal convection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convection of heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection of heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat convection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal convection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locomotive head lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal convection n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

convection of heat

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự đối lưu nhiệt

Wärmekonvektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmemitführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmeströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat convection

sự đối lưu nhiệt

thermal convection

sự đối lưu nhiệt

Từ điển toán học Anh-Việt

convection of heat

sự đối lưu nhiệt

Từ điển ô tô Anh-Việt

thermal convection n

Sự đối lưu nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal convection

sự đối lưu nhiệt

heat convection

sự đối lưu nhiệt

convection of heat

sự đối lưu nhiệt

 convection of heat, heat convection, thermal convection

sự đối lưu nhiệt

heat convection, locomotive head lamp, thermal convection

sự đối lưu nhiệt

 convection of heat

sự đối lưu nhiệt

 heat convection

sự đối lưu nhiệt

 thermal convection

sự đối lưu nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmekonvektion /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat convection

[VI] sự đối lưu nhiệt

Wärmemitführung /f/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/

[EN] thermal convection

[VI] sự đối lưu nhiệt

Wärmeströmung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat convection

[VI] sự đối lưu nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

heat convection

sự đối lưu nhiệt