Việt
sự cứu tàu
Anh
salvaging
Salvage
same
salvage
recovery
Đức
Schiffsbergung
same /xây dựng/
salvage /xây dựng/
sự cứu tàu (hàng hải)
salvage /giao thông & vận tải/
Sự cứu tàu
Schiffsbergung /f/VT_THUỶ/
[EN] salvaging
[VI] sự cứu tàu