TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salvage

sự cứu nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứu nạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tận dụng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

kim loại vụn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Giá trị thanh lý.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sống ở nước mặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự cứu tàu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

thép phế liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu thu nhặt lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cứu vớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cứu hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cứu sống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cứu nguy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

salvage

salvage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recovery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rescue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arisings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recover

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

salvage

Bergung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bergen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbereiten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

wiedergewinnen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

retten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurücklegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verwertbarer Abfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Altmaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anfallender Abfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wiedererlangen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

salvage

sauvetage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déchet valorisable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déblai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériau récupéré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériel de récupération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrouver

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recover,regain,salvage

[DE] wiedererlangen

[EN] recover, regain, salvage

[FR] retrouver

[VI] lấy lại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salvage /ENVIR/

[DE] Bergung

[EN] salvage

[FR] sauvetage

salvage /INDUSTRY-CHEM/

[DE] verwertbarer Abfall

[EN] salvage

[FR] déchet valorisable

arisings,salvage

[DE] Altmaterial; anfallender Abfall

[EN] arisings; salvage

[FR] déblai; matériau récupéré; matériel de récupération

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bergen /vt/VT_THUỶ/

[EN] salvage

[VI] cứu hộ, cứu nạn

Bergung /f/VT_THUỶ/

[EN] recovery, salvage, rescue

[VI] sự cứu sống, sự cứu nạn, sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

salvage

thép phế liệu, vật liệu thu nhặt lại, sự cứu vớt, sự cứu nạn

Từ điển môi trường Anh-Việt

Salvage

Tận dụng

The utilization of waste materials.

Việc sử dụng chất thải.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

salvage

sự cứu vớt, cứu nạn, cứu nguy; cứu tàu lâm nguy, cứu hộ hàng hài. [L] V a/ phi cứu nạn trà cho những người đã cứu (salvors) một con tàu, hàng hóa hay mạng sổng cùa những người trên tàu bị nạn hay ton thất trên biên. Sự cứu hộ phài tự nguyện và những người cứu hộ dược hường quyến giữ lại trên phẩn tài sàn dã thu lại được. Khoán tiền bối thường do tòa án hài quân ấn định. b/ (paid to salvage-tug) tiền bồi khoàn kéo tàu. - salvage agreement, bond - hợp dõng cứu nạn. - salvage company - công ty, đoàn cứu nạn. - salvage dues - thue cứu nạn. - salvage plant - thiết bị trục tàu dẳm, dụng cụ trục tàu đẳm. 2/ tài sàn thu lại dược hay dự phóng do trung gian đại tpng viên (solicitor) đã nhận dê thôi thúc thù tục.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bergen

salvage

retten

salvage

zurücklegen

salvage

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Salvage

Sự cứu tàu

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Salvage

[DE] Bergung

[VI] Tận dụng

[EN] The utilization of waste materials.

[VI] Việc sử dụng chất thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salvage

sống ở nước mặn

salvage /giao thông & vận tải/

sự cứu nạn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

salvage

salvage

aufbereiten, wiedergewinnen

salvage

salvage

Bergung

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Salvage

Giá trị thanh lý.

Khi xem xét ngân sách vốn, giá trị của tài sản vốn vào cuối đời dự án phải được xem xét.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

salvage

Any act of saving property.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

salvage

cứu nạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

salvage

kim loại vụn