TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chiết thấm

Sự chiết thấm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sự chiết thấm

Percolation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sự chiết thấm

Versickerung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Percolation

Sự chiết thấm

1. The movement of water downward and radially through suburface soil layers, usually continuing downward to ground water. Can also involve upward movement of water. 2. Slow See:page of water through a filter.

1. Hiện tượng nước chảy xuống và tỏa tròn qua các lớp đất và thường tiếp tục chảy xuống lớp nước ngầm. Hiện tượng này cũng bao gồm nước chảy lên phía trên. 2. Là quá trình nước rỉ từ từ qua bộ lọc.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Percolation

[DE] Versickerung

[VI] Sự chiết thấm

[EN] 1. The movement of water downward and radially through suburface soil layers, usually continuing downward to ground water. Can also involve upward movement of water. 2. Slow See:page of water through a filter.

[VI] 1. Hiện tượng nước chảy xuống và tỏa tròn qua các lớp đất và thường tiếp tục chảy xuống lớp nước ngầm. Hiện tượng này cũng bao gồm nước chảy lên phía trên. 2. Là quá trình nước rỉ từ từ qua bộ lọc.