Việt
sự cuồng tín
óc cuồng tín
thái độ cuồng tín Fan Club -* Fanklub
cuồng nhiệt
tin mù quáng
chấp mê bất ngộ.
Anh
fanaticism
Đức
Zelotismus
Fanatismus
Sự cuồng tín, cuồng nhiệt, tin mù quáng, chấp mê bất ngộ.
Zelotismus /der, - (bildungsspr.)/
sự cuồng tín;
Fanatismus /der; -/
sự cuồng tín; óc cuồng tín; thái độ cuồng tín Fan Club -* Fanklub;