TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hạ thấp mực nước

sự hạ thấp mực nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự hạ thấp mực nước

Drawdown

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lowering of water table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lowering of water table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hạ thấp mực nước

Drawdown

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Absinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absinken /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] drawdown

[VI] sự hạ thấp mực nước

Từ điển môi trường Anh-Việt

Drawdown

Sự hạ thấp mực nước

1. The drop in the water table or level of water in the ground when water is being pumped from a well. 2. The amount of water used from a tank or reservoir. 3. The drop in the water level of a tank or reservoir.

1. Sự hạ mức nước ngầm hay hạ mức nước trong lòng đất khi nước được bơm từ giếng lên. 2. Lượng nước được sử dụng trong một bể hay hồ chứa. 3. Sự hạ mức nước trong bể hay hồ chứa.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Drawdown

[DE] Drawdown

[VI] Sự hạ thấp mực nước

[EN] 1. The drop in the water table or level of water in the ground when water is being pumped from a well. 2. The amount of water used from a tank or reservoir. 3. The drop in the water level of a tank or reservoir.

[VI] 1. Sự hạ mức nước ngầm hay hạ mức nước trong lòng đất khi nước được bơm từ giếng lên. 2. Lượng nước được sử dụng trong một bể hay hồ chứa. 3. Sự hạ mức nước trong bể hay hồ chứa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lowering of water table

sự hạ thấp mực nước

 drawdown

sự hạ thấp mực nước

 drawdown, lowering of water table /xây dựng/

sự hạ thấp mực nước