Việt
Sự hối hận
sự thống hối.
sự ăn năn
sự sám hốì
sự hối tiếc
Anh
Penitence
Đức
Reue
tiefe Reue [über etw.] empfinden
cảm thấy vô cùng hốì hận về điều gì.
Reue /[’roya], die; -/
sự hối hận; sự ăn năn; sự sám hốì; sự hối tiếc [über + Akk : về ];
cảm thấy vô cùng hốì hận về điều gì. : tiefe Reue [über etw.] empfinden
Sự hối hận, sự thống hối.