TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khan hiếm

sự khan hiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu thốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng không đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khan hiếm

 paucity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Scarcity

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Đức

sự khan hiếm

Raritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Defizit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verknappung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raritat /[rari'te:t], die; -, -en/

(Pl selten) sự khan hiếm;

Defizit /['de:fitsit], das; -s, -e/

sự khan hiếm; sự thiếu thốn (Mangel);

Verknappung /die; -en/

sự khan hiếm; tình trạng thiếu; tình trạng không đủ;

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Scarcity

Sự khan hiếm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paucity /điện lạnh/

sự khan hiếm