TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scarcity

sự hiếm

 
Tự điển Dầu Khí

Sự khan hiếm.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

khan hiếm

 
Từ điển phân tích kinh tế

Sự khan hiếm

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

thiếu sót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

scarcity

scarcity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scarcity

thiếu sót

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Scarcity

Sự khan hiếm

Từ điển phân tích kinh tế

scarcity

khan hiếm

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Scarcity

Sự khan hiếm.

Trong kinh tế học, sự khan hiếm thường sử dụng trong trường hợp các nguồn lực sẵn có để sản xuất ra sản phẩm không đủ để thoả mãn các mong muốn.

Tự điển Dầu Khí

scarcity

o   sự hiếm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

scarcity

Insufficiency of supply for needs or ordinary demands.