Việt
sự hiếm
Sự khan hiếm.
khan hiếm
Sự khan hiếm
thiếu sót
Anh
scarcity
Scarcity
Trong kinh tế học, sự khan hiếm thường sử dụng trong trường hợp các nguồn lực sẵn có để sản xuất ra sản phẩm không đủ để thoả mãn các mong muốn.
o sự hiếm
Insufficiency of supply for needs or ordinary demands.