Waste Generation
[DE] Abfallaufkommen
[VI] Sự phát sinh chất thải
[EN] The weight or volume of materials and products that enter the waste stream before recycling, composting, landfilling, or combustion takes place. Also can represent the amount of waste generated by a given source or category of sources.
[VI] Trọng lượng hay thể tích nguyên liệu và sản phẩm đổ vào dòng thải trước khi tiến hành tái chế, chế biến phân, cho vào bãi rác, hay đốt bỏ. Cũng có thể biểu trưng cho số lượng chất thải thảI ra từ một hay nhiều nguồn cho trước.