TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sb

SB

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Antimon

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stibi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

atimon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố stibium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sb

Antimony

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sb

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stibium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

SB copolymers

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 stibic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stibium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antimonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antimonous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stibic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sb

SB

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stibium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antimon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stibium

nguyên tố stibium (antimon), Sb (nguyên tố số 51)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stibium /nt (Sb)/HOÁ/

[EN] stibium (Sb)

[VI] stibi, Sb

Sb /nt (Antimon, Stibium)/HOÁ/

[EN] Sb (antimony)

[VI] antimon, stibi, Sb

Antimon /nt (Sb)/HOÁ/

[EN] antimonic, antimonous, antimony, stibic, stibium

[VI] atimon, stibi, Sb

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Antimony,Sb

Antimon (Stibium), Sb

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stibic, stibium /hóa học & vật liệu/

Sb

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

SB

[EN] SB (styrene-butadiene) copolymers

[VI] SB (chất dẻo)