Việt
antimon
Sb
stibi
một nguyên tố hóa học
Antimón ăng tì moan
antimon.
Anh
antimony
antimonial
Đức
Antimon
antimonhaltig
stibium
Pháp
antimoine
Antimon /[anti'mo:n], das; -s/
[ký hiệu: Sb (Stibium)] antimon; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
stibium /['Jt..., 'st...], das; -s/
(Zeichen: Sb) antimon; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Antimón (hóa) ăng tì moan, antimon.
Antimony,Sb
Antimon (Stibium), Sb
antimonhaltig /adj/HOÁ/
[EN] antimonial
[VI] (thuộc) antimon
Sb /nt (Antimon, Stibium)/HOÁ/
[EN] Sb (antimony)
[VI] antimon, stibi, Sb
[DE] Antimon
[EN] antimony
[VI] antimon
[FR] antimoine