TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antimony

antimon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Sb

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stibi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antimon ~ sulfide antimon sulfua Sb2S3

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sb2S5 arsenical ~ kv. alemontit black ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gray ~ kv. antimonit needle ~ antimon hình kim red ~ kecmezit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng antimon đỏ white ~ valentinit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng antimon trắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atimon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

antimony

antimony

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sb

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

antimonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antimonous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stibic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stibium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

antimony

Antimon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stibium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

antimony

antimoine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antimon /nt (Sb)/HOÁ/

[EN] antimonic, antimonous, antimony, stibic, stibium

[VI] atimon, stibi, Sb

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Antimony,Sb

Antimon (Stibium), Sb

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antimony /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Antimon; Stibium

[EN] antimony

[FR] antimoine

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ANTIMONY

ũngtimoan Kim loại tráng, hơi xanh. Ký hiệu hóa học Sb, số nguyên tử 51, hóa trị 3 hay 5, trọng lượng nguyên tử 121, 76, trọng lượng riêng 6, 62, điểm chảy 630, 50°c. Ảng timoan và các hợp kim của nó nò ra khi đông chấc, nên tạo lại được cho chi tiết nhỏ của khuôn.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Antimon

antimony

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

antimony

antimon ~ sulfide antimon sulfua Sb2S3; Sb2S5 arsenical ~ kv. alemontit black ~, gray ~ kv. antimonit needle ~ antimon hình kim red ~ kecmezit, quặng antimon đỏ white ~ valentinit, quặng antimon trắng

Tự điển Dầu Khí

antimony

['æntiməni]

  • danh từ

    o   (hoá học) antimon, stibi, Sb

    §   gray antimony : (khoáng vật) antimonit, Sb2S3

    §   red antimony : (khoáng vật) kecmesit, quặng antimon đỏ

    §   white antimony : (khoáng vật) vanlentinit, quặng antimon trắng

  • Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    antimony

    [DE] Antimon

    [EN] antimony

    [VI] antimon

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    antimony

    [DE] Antimon

    [VI] antimon

    [FR] antimoine