Việt
quặng antimon trắng
antimon ~ sulfide antimon sulfua Sb2S3
Sb2S5 arsenical ~ kv. alemontit black ~
gray ~ kv. antimonit needle ~ antimon hình kim red ~ kecmezit
quặng antimon đỏ white ~ valentinit
Anh
white antimony
antimony
antimon ~ sulfide antimon sulfua Sb2S3; Sb2S5 arsenical ~ kv. alemontit black ~, gray ~ kv. antimonit needle ~ antimon hình kim red ~ kecmezit, quặng antimon đỏ white ~ valentinit, quặng antimon trắng
white antimony /hóa học & vật liệu/