Việt
Stronti
Sr
một ngụyèn tố hóa học
Anh
strontium
strontic
Đức
Strontium
Strontium-
Pháp
Strontium /[’/trontsiom], das; -s/
(Zeichen: Sr) stronti; một ngụyèn tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Strontium,Sr
Stronti, Sr
Sr, strontic /hóa học & vật liệu/
stronti
Strontium- /pref/HOÁ/
[EN] strontic
[VI] (thuộc) stronti
Sr /nt/HOÁ/
[EN] Sr (strontium)
[VI] stronti, Sr
Strontium /nt (Sr)/HOÁ/
[EN] strontium (Sr)
[DE] Strontium
[VI] Stronti
[FR] strontium