Hydraulic Conductivity
[DE] Hydraulische Leitfähigkeit
[VI] Suất thủy lực
[EN] The rate at which water can move through a permeable medium. (i.e., the coefficient of permeability.)
[VI] Tốc độ nước có thể di chuyển xuyên qua một môi trường trung gian có tính thấm (nghĩa là hệ số thấm).