Việt
Tàu tuần tiễu
tàu tuần tra
Anh
Patrol vessel
guard-boat
Đức
Wachschiff
Wachboot
Wachschiff /das/
tàu tuần tiễu;
Wachboot /das/
tàu tuần tra; tàu tuần tiễu;
guard-boat /xây dựng/
tàu tuần tiễu