spanisch /I a/
thuộc] Tây ban nha; ♦ spanisch e Fliege cây đt (Capsicum annuum L.); spanisch es Rohr cây tre, cây trúc, cây nứa, cây sät; - er Reiter (quân sự) cọc con nhím, vật chưóng ngại; spanisch e Wand [cái, tấm] bình phong, chấn phong; II adv theo kiểu Tây ban nha; ♦ das kommt mir spanisch vor điều này tôi không hiểu.