Poverty
[VI] (n) Tình trạng nghèo, nghèo đói
[EN] (i.e. a broadly defined term to mean unacceptable low living standards). To rise above ~ : Thoát khỏi cảnh nghèo đói; to fall back into ~ : Bị đẩy trở lại cảnh nghèo đói; tái nghèo). Absolute ~ : Nghèo theo nghĩa tuyệt đối; Extreme or hard core ~ : Tình trạng nghèo cùng cực; Relative ~ : Tình trạng nghèo tương đối.