TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu tương tư

Tín hiệu tương tư

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tín hiệu analog/Tín hiệu liên tục

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tín hiệu tương tư

Analogue signal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tín hiệu tương tư

Analoges Signal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Analoges Signal

[VI] Tín hiệu tương tư, tín hiệu analog/Tín hiệu liên tục

[EN] Analogue signal